Có 2 kết quả:

秀外惠中 xiù wài huì zhōng ㄒㄧㄡˋ ㄨㄞˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨㄥ秀外慧中 xiù wài huì zhōng ㄒㄧㄡˋ ㄨㄞˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

variant of 秀外慧中[xiu4 wai4 hui4 zhong1]

Từ điển Trung-Anh

good-looking and intelligent (idiom)