Có 2 kết quả:
秀外惠中 xiù wài huì zhōng ㄒㄧㄡˋ ㄨㄞˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨㄥ • 秀外慧中 xiù wài huì zhōng ㄒㄧㄡˋ ㄨㄞˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨㄥ
xiù wài huì zhōng ㄒㄧㄡˋ ㄨㄞˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 秀外慧中[xiu4 wai4 hui4 zhong1]
Bình luận 0
xiù wài huì zhōng ㄒㄧㄡˋ ㄨㄞˋ ㄏㄨㄟˋ ㄓㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
good-looking and intelligent (idiom)
Bình luận 0